--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp trị
+
(cũ) Rule by law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp trị"
:
pháp trị
phép trừ
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
pháp trị
:
(cũ) Rule by law
+
antinomical
:
mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp
+
air-strip
:
đường băng
+
sang tay
:
(viết tắt) sang
+
phóng túng
:
Loose, on the loose (thông tục), wild, running wildĂn chơi phóng túngTo lead a loose life, to be on the looseCuộc đời phóng túngA wild lifeKhúc phóng túng (nhạc)Fantasy, fantasia